Nhập cư là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Nhập cư là quá trình cá nhân hoặc nhóm người di chuyển đến một quốc gia khác để cư trú lâu dài, thường vì lý do kinh tế, gia đình hoặc nhân đạo. Đây là một hình thức di cư quốc tế đặc biệt, có ảnh hưởng sâu rộng đến cấu trúc xã hội, kinh tế và chính sách của quốc gia tiếp nhận.
Định nghĩa nhập cư
Nhập cư (tiếng Anh: immigration) là hành vi hoặc quá trình một cá nhân hoặc một nhóm người di chuyển từ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi họ đang sinh sống đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác với mục đích định cư lâu dài. Đây là một hình thức di chuyển dân cư mang tính chất xuyên quốc gia và thường liên quan đến việc thay đổi địa vị pháp lý, xã hội và kinh tế của người di cư tại nơi đến.
Khác với các chuyến đi ngắn hạn như du lịch hay công tác, nhập cư bao hàm yếu tố thay đổi nơi cư trú chính thức trong một khoảng thời gian dài hoặc vô thời hạn. Người nhập cư có thể xin định cư thông qua nhiều cơ chế pháp lý khác nhau như thị thực lao động, diện đoàn tụ gia đình, hoặc quy chế tị nạn. Trong nhiều trường hợp, nhập cư còn liên quan đến việc xin quốc tịch mới tại quốc gia tiếp nhận.
Theo Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM), đến năm 2024, có hơn 280 triệu người đang sống ngoài quốc gia nơi họ sinh ra, chiếm khoảng 3.6% dân số toàn cầu. Điều này cho thấy nhập cư không còn là hiện tượng cá biệt mà đã trở thành một phần quan trọng trong cấu trúc xã hội toàn cầu hiện đại.
Phân biệt nhập cư và di cư
Di cư (migration) là khái niệm bao quát hơn, đề cập đến mọi hình thức di chuyển dân cư vượt qua ranh giới địa lý – bao gồm cả nội địa (di cư trong nước) và quốc tế. Trong khi đó, nhập cư là một khía cạnh cụ thể của di cư, chỉ hành động đi vào một quốc gia để sinh sống.
Phân biệt rõ giữa các khái niệm liên quan giúp nâng cao nhận thức khi phân tích chính sách, dữ liệu hoặc hiện tượng xã hội liên quan:
- Di cư: Hành vi di chuyển nói chung, không phân biệt hướng đi.
- Xuất cư (emigration): Hành vi rời khỏi quốc gia nơi cư trú để đến nơi khác.
- Nhập cư (immigration): Hành vi đi vào một quốc gia khác để sinh sống.
Ví dụ: Một công dân Việt Nam chuyển sang định cư tại Úc được xem là người xuất cư đối với Việt Nam và là người nhập cư đối với Úc.
Dưới đây là bảng minh họa sự khác biệt giữa các khái niệm:
| Khái niệm | Hướng di chuyển | Quốc gia liên quan |
|---|---|---|
| Di cư | Chung chung (ra hoặc vào) | Bất kỳ |
| Xuất cư | Rời đi | Quốc gia gốc |
| Nhập cư | Đi vào | Quốc gia tiếp nhận |
Nguyên nhân dẫn đến nhập cư
Việc nhập cư thường bắt nguồn từ sự tương tác giữa các yếu tố "đẩy" từ nơi cư trú cũ và các yếu tố "kéo" từ nơi cư trú mới. Những yếu tố này có thể mang tính cá nhân, xã hội hoặc mang tính hệ thống toàn cầu. Hiểu rõ động lực di cư giúp nhà hoạch định chính sách xác định được các luồng nhập cư và xây dựng chiến lược ứng phó phù hợp.
Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Yếu tố đẩy (push factors): chiến tranh, xung đột sắc tộc, đàn áp chính trị, thất nghiệp, biến đổi khí hậu, thiên tai, thiếu dịch vụ cơ bản.
- Yếu tố kéo (pull factors): cơ hội việc làm, mức sống cao hơn, giáo dục tốt, hệ thống y tế phát triển, xã hội ổn định, luật nhập cư cởi mở.
Ví dụ, cuộc nội chiến tại Syria đã tạo ra làn sóng tị nạn lớn sang châu Âu, trong khi sự phát triển kinh tế và nhu cầu lao động tại Canada lại thu hút hàng chục nghìn người nhập cư có tay nghề mỗi năm thông qua hệ thống Express Entry.
Ngoài ra, một số yếu tố mang tính mạng lưới xã hội như cộng đồng đồng hương tại nước ngoài, chính sách ưu đãi người gốc quốc gia đó cũng là yếu tố kéo có ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong các làn sóng nhập cư theo diện đoàn tụ gia đình.
Phân loại nhập cư
Nhập cư không phải là một khái niệm đồng nhất. Nó được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như mục đích cư trú, tình trạng pháp lý, thời gian lưu trú, hoặc trình độ của người nhập cư. Việc phân loại giúp các cơ quan chức năng xây dựng chính sách chuyên biệt cho từng nhóm.
Dưới đây là các nhóm nhập cư phổ biến:
- Nhập cư kinh tế: người di chuyển vì mục tiêu việc làm, kinh doanh hoặc đầu tư.
- Nhập cư theo diện đoàn tụ gia đình: vợ/chồng, con cái, cha mẹ bảo lãnh lẫn nhau.
- Nhập cư nhân đạo: bao gồm người xin tị nạn, người tị nạn hoặc người được bảo vệ tạm thời.
- Nhập cư có tay nghề: người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao.
- Nhập cư không có giấy tờ (bất hợp pháp): người vượt biên hoặc cư trú quá hạn visa mà không có tình trạng pháp lý rõ ràng.
Các quốc gia thường áp dụng hệ thống điểm, hạn ngạch hoặc thị thực chuyên biệt cho từng loại. Ví dụ, Úc sử dụng hệ thống điểm để đánh giá người lao động nhập cư có tay nghề, trong khi Hoa Kỳ áp dụng hạn ngạch hàng năm cho từng diện visa.
Chính sách quản lý hiệu quả cần nhận diện chính xác từng nhóm đối tượng để bảo đảm sự công bằng, hiệu quả và ổn định xã hội trong dài hạn.
Tác động kinh tế của nhập cư
Nhập cư có tác động đa chiều đến nền kinh tế của quốc gia tiếp nhận. Trong dài hạn, người nhập cư thường đóng góp tích cực vào tăng trưởng GDP, bổ sung lực lượng lao động, đặc biệt ở các quốc gia có dân số già hóa. Họ có thể lấp đầy những vị trí công việc mà người bản địa không muốn làm, hoặc đóng vai trò là nhân tố đổi mới trong lĩnh vực công nghệ, giáo dục và khởi nghiệp.
Về mặt lý thuyết, mô hình kinh tế học lao động giải thích tác động của nhập cư bằng công thức năng suất cận biên:
, trong đó là mức lương, là giá sản phẩm, và là năng suất cận biên lao động.
Nếu lao động nhập cư không làm giảm đáng kể của người bản xứ, thì sẽ không giảm và có thể còn tăng do năng suất tổng thể tăng lên. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, cạnh tranh lao động ở nhóm kỹ năng thấp có thể khiến mức lương trung bình bị ảnh hưởng nhẹ.
Một số tác động kinh tế cụ thể:
- Đóng thuế: Người nhập cư hợp pháp thường đóng thuế thu nhập, tiêu dùng và an sinh xã hội, giúp tăng nguồn thu ngân sách.
- Chi tiêu tiêu dùng: Góp phần thúc đẩy tiêu dùng nội địa, đặc biệt ở các ngành dịch vụ cơ bản.
- Khởi nghiệp: Tỷ lệ doanh nhân nhập cư cao hơn người bản xứ ở nhiều quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, Đức.
Dưới đây là bảng so sánh một số chỉ số đóng góp kinh tế của người nhập cư tại các quốc gia:
| Quốc gia | Tỷ lệ người nhập cư (%) | Đóng góp GDP (%) | Tỷ lệ doanh nghiệp do người nhập cư thành lập |
|---|---|---|---|
| Hoa Kỳ | 15.3 | ~17.0 | ~25.0 |
| Canada | 23.0 | ~22.0 | ~30.0 |
| Đức | 18.6 | ~20.0 | ~21.5 |
Tác động xã hội và văn hóa
Về mặt xã hội, nhập cư làm thay đổi cấu trúc dân số và đa dạng hóa bản sắc văn hóa tại các thành phố lớn. Người nhập cư mang theo ngôn ngữ, phong tục, ẩm thực và hệ giá trị riêng, đóng góp vào sự phát triển của xã hội đa văn hóa. Sự giao thoa này có thể thúc đẩy sáng tạo, nghệ thuật và giáo dục theo hướng cởi mở hơn.
Tuy nhiên, nếu thiếu chính sách hội nhập hiệu quả, nhập cư cũng có thể gây ra các thách thức:
- Xung đột văn hóa hoặc tôn giáo
- Phân biệt đối xử trong lao động, giáo dục hoặc nơi cư trú
- Gia tăng áp lực lên hạ tầng xã hội nếu tốc độ nhập cư vượt quá khả năng hấp thụ
Các nghiên cứu từ Migration Policy Institute cho thấy mức độ hội nhập cao của người nhập cư phụ thuộc nhiều vào việc tiếp cận giáo dục, ngôn ngữ, việc làm và sự tương tác xã hội với người bản địa. Chương trình giáo dục song ngữ, dịch vụ hỗ trợ định hướng văn hóa, và hỗ trợ pháp lý là những yếu tố giúp giảm căng thẳng xã hội.
Chính sách nhập cư ở các quốc gia
Mỗi quốc gia có hệ thống chính sách nhập cư riêng biệt, phản ánh mục tiêu nhân khẩu học, kinh tế và an ninh của họ. Các chính sách này thường thay đổi theo chu kỳ chính trị, tình hình kinh tế và diễn biến toàn cầu.
Dưới đây là so sánh các chính sách nhập cư tại ba nước tiêu biểu:
| Quốc gia | Chính sách chính | Hệ thống lựa chọn |
|---|---|---|
| Hoa Kỳ | Ưu tiên đoàn tụ gia đình, lao động có tay nghề và người tị nạn | Hệ thống hạn ngạch theo loại visa |
| Canada | Chọn lọc nhập cư có tay nghề và doanh nhân | Hệ thống tính điểm (Express Entry) |
| Đức | Khuyến khích lao động có tay nghề và học sinh quốc tế | Visa thị trường lao động + chính sách hội nhập |
Ngoài ra, nhiều quốc gia thành viên EU cho phép tự do đi lại trong khối, nhưng thắt chặt kiểm soát đối với người nhập cư từ ngoài EU. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết tại các trang chính phủ như:
- USCIS – U.S. Citizenship and Immigration Services
- Canada Immigration and Citizenship
- EU Directorate-General for Migration and Home Affairs
Nhập cư và nhân quyền
Nhập cư liên quan mật thiết đến quyền con người. Theo Liên Hợp Quốc, người nhập cư – bất kể tình trạng pháp lý – đều có quyền được bảo vệ khỏi tra tấn, có quyền được xét xử công bằng, và quyền tiếp cận giáo dục, y tế cơ bản. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều người nhập cư – đặc biệt là người không có giấy tờ – thường bị vi phạm quyền lợi nghiêm trọng.
Các vi phạm phổ biến:
- Giam giữ hành chính kéo dài không xét xử
- Lao động cưỡng bức hoặc điều kiện làm việc nguy hiểm
- Phân biệt chủng tộc và tấn công bài ngoại
Công ước quốc tế về quyền của người lao động di cư và gia đình họ, ban hành năm 1990 và có hiệu lực từ năm 2003, là văn kiện pháp lý nền tảng. Xem toàn văn tại OHCHR.
Xu hướng nhập cư toàn cầu
Theo World Migration Report 2024 của IOM, số lượng người nhập cư quốc tế đã tăng đều trong 5 thập kỷ qua. Từ 84 triệu người vào năm 1970, con số này đã vượt mốc 281 triệu người vào năm 2024. Những xu hướng lớn hiện nay bao gồm:
- Gia tăng nhập cư vì biến đổi khí hậu và môi trường
- Di cư nội khối (intra-regional) tại châu Á và châu Phi
- Gia tăng tị nạn do xung đột vũ trang, đặc biệt tại Trung Đông và châu Phi
Các khu vực thu hút nhập cư nhiều nhất:
- Bắc Mỹ: Hoa Kỳ, Canada
- Tây Âu: Đức, Pháp, Anh
- Vùng Vịnh: UAE, Ả Rập Xê Út, Qatar
Tài liệu tham khảo
- International Organization for Migration. (2024). World Migration Report 2024. https://www.iom.int/world-migration-report-2024
- OECD. (2023). International Migration Outlook. https://www.oecd.org/migration/
- UNHCR. (2023). Global Trends: Forced Displacement. https://www.unhcr.org/statistics/unhcrstats/
- USCIS. (2024). Immigration and Naturalization Resources. https://www.uscis.gov/
- Government of Canada. (2024). Immigration and Citizenship. https://www.canada.ca/en/services/immigration-citizenship.html
- European Commission. (2024). Migration and Home Affairs. https://ec.europa.eu/home-affairs/
- OHCHR. (2024). Convention on Migrant Workers. https://www.ohchr.org/...
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhập cư:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
